🌟 채찍을 가하다

1. 더 잘 하라는 의미로 따끔한 충고 등을 하다.

1. (RA ĐÒN ROI): Làm những việc như khuyên răn ráo riết với ý nghĩa hãy làm tốt hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선생님께서는 내가 긴장을 늦추지 않도록 늘 내게 채찍을 가해 주셨다.
    The teacher always gave me a whip so i wouldn't relax.
  • Google translate 채찍만 가하면 아이들은 비뚤어질 수도 있어.
    The kids could be crooked with just a whip.
    Google translate 맞아, 때로는 아낌없는 칭찬도 필요해.
    That's right, sometimes i need unsparing compliments.

채찍을 가하다: impose a whip,鞭打つ,donner un coup de fouet,dar latigazos,يضرب بالسوط,гуядах,(ra đòn roi),(ป.ต.)โบยแส้ ; รักวัวให้ผูกรักลูกให้ตี,,,鞭打;鞭策,

🗣️ 채찍을 가하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 채찍을가하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104)